Có 2 kết quả:

領軍 lǐng jūn ㄌㄧㄥˇ ㄐㄩㄣ领军 lǐng jūn ㄌㄧㄥˇ ㄐㄩㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to lead troups
(2) (fig.) to lead
(3) leading

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to lead troups
(2) (fig.) to lead
(3) leading

Bình luận 0